Có 2 kết quả:
脫軌 tuō guǐ ㄊㄨㄛ ㄍㄨㄟˇ • 脱轨 tuō guǐ ㄊㄨㄛ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave the rails
(2) to derail
(3) to jump the track
(2) to derail
(3) to jump the track
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave the rails
(2) to derail
(3) to jump the track
(2) to derail
(3) to jump the track
Bình luận 0